Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; C14; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | A01; C14; D14; D15 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
7810203 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C14; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18