Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 25.2 | 25.74 | 23.75 | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D15 | 25.68 | 23.94 | ||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 14 | |||
4 | Lịch sử | C00; D14; X17; X70 | 24 | 23 | 14 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | D01; C00; D14; X70; X74 | 28.7 | 27.28 | 24 | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 27.68 | 27.15 | ||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 15 | |||
4 | Lịch sử | C00; D14; X17; X70 | 25 | 24.75 | 15 |