Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C04; C00; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C04; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D14; D84; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; D14; D84; D66 | 16.5 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5