Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | 18 | ||
| 2 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | 18 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | 19 | Điểm đã được quy đổi | |
| 2 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | 18 | 19 | Điểm đã được quy đổi |