Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15 | 20.7 | |||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D15 | 22.2 | |||
3 | Ngôn ngữ Nhật | D14; D15 | 17 | |||
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2 | 19.3 | |||
5 | Việt Nam học | C03; C04; D14; D15 | 22.88 | 23.75 | 22.5 | |
6 | Truyền thông đa phương tiện | C03; C04; D14; D15 | 24.75 |