Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Xã hội học | C01; C03; C04; D14 | 31.51 | Văn nhân 2 | ||
| 2 | Luật | D15; D14; C04; C03; C01 | 31.55 | Văn ≥ 6.00, Văn nhân 2 | ||
| 3 | Công tác xã hội | D14; C04; C03; C01 | 30.11 | Văn nhân 2 | ||
| 4 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | D14; C04; C03; C01 | 32.55 | Văn nhân 2 | ||
| 5 | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | D14; C04; C03; C01 | 31.59 | Văn nhân 2 | ||
| 6 | Xã hội học - Chương trình tiên tiến | D14; C04; C03; C01 | 27.86 | Văn nhân 2 | ||
| 7 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | D15; D14; C04; C03; C01 | 27.99 | Văn ≥ 6, Văn nhân 2 | ||
| 8 | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | D15; D14; C04; C03; C01 | 28.96 | Văn ≥ 6, Văn nhân 2 | ||
| 9 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | 26.8 | Văn hệ số 2 | ||
| 10 | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | 22.5 | Văn hệ số 2 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Xã hội học | D14 | 36.88 | 33.5 | 33.25 | Sử nhân 2 |
| D14 | 36.88 | 34 | 33.25 | Sử nhân 2 | ||
| 2 | Luật | D01; D14 | 36.75 | 35 | 35.75 | Văn ≥ 6.00, Văn nhân 2 |
| D01; D14 | 36.75 | 35.5 | 35.75 | Văn ≥ 6.00, Văn nhân 2 | ||
| 3 | Công tác xã hội | D14; D01 | 36.04 | 29.5 | 29 | Văn nhân 2 |
| D14; D01 | 36.04 | 30 | 29 | Văn nhân 2 | ||
| 4 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | D14 | 37.85 | Văn nhân 2 | ||
| 5 | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | D14 | 37.28 | Văn nhân 2 | ||
| 6 | Xã hội học - Chương trình tiên tiến | D01; D14 | 32.94 | Văn nhân 2 | ||
| 7 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | D01; D14 | 33.58 | 30.5 | 32.75 | Văn ≥ 6, Văn nhân 2 |
| D01; D14 | 33.58 | 30.5 | 32.75 | Văn ≥ 6, Văn nhân 2 | ||
| 8 | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | D01; D14 | 35.28 | Văn ≥ 6, Văn nhân 2 | ||
| 9 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D01; D14 | 29.69 | 26 | 27 | Văn ≥ 6, Văn nhân 2 |
| 10 | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D01; D14 | 25.4 | Văn nhân 2 | ||