Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 16 | 15 | |
2 | Song ngữ Anh - Hàn | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 16 | 15 | |
3 | Song ngữ Anh - Trung | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 16 | 15 | |
4 | CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 19.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi |
D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Song ngữ Anh - Hàn | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi |
D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Song ngữ Anh - Trung | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi |
D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 16.35 | 19 | 20 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | 19.5 | Điểm đã quy đổi |