Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66 | 15 | |||
2 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66 | 15 | |||
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14 | 15 | |||
4 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66 | 15 | |||
5 | Văn học | C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70 | 16.85 | 16.75 | 16.3 | |
6 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D90 | 15 | 17.7 | ||
7 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 15 | 18.75 | 18 | |
8 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 15 | 16 | 24 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66 | 18 | |||
2 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66 | 18 | |||
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14 | 18 | |||
4 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66 | 18 | |||
5 | Văn học | C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70 | 19.44 | 18 | 18 | |
C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70 | 19.44 | 18 | 18 | |||
C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70 | 19.44 | 18 | 18 | |||
6 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D91 | 18 | 18 | ||
A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D91 | 18 | 18 | ||||
A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D91 | 18 | 18 | ||||
7 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 | |
C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 | |||
C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 | |||
8 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 | |
C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 | |||
C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 |