Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X78 | 15 | 16 | ||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2; X78 | 15 | 16 | 16 | |
| 4 | Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 15 | 16 | 16 | |
| 5 | Đông phương học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 15 | |||
| 6 | Luật | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 15 | |||
| 7 | Luật kinh tế | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 15 | |||
| 8 | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
| 10 | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
| 11 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X78 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2; X78 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 18 | 18 | 18 | |
| 5 | Đông phương học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 18 | |||
| 6 | Luật | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 18 | |||
| 7 | Luật kinh tế | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 18 | |||
| 8 | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
| 10 | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
| 11 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||