Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; D01; D14 | 15.5 | 16 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; D01; D14 | 16 | 16.5 | 17 | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; D01; D14 | 17 | 16.5 | 17 |