Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D08; D14; D15; A01 | 15 | 17 | 15 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D30; D01; D14; C00; D15; D10 | 15 | |||
3 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14 | 15 | |||
4 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14 | 15 | |||
5 | Luật kinh tế | C00; D01; C19; D14; C01 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D08; D14; D15; A01 | 15 | 17 | 17 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D30; D01; D14; C00; D15; D10 | 15 | |||
3 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14 | 15 | |||
4 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14 | 15 | |||
5 | Luật kinh tế | C00; D01; C19; D14; C01 | 15 |