Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 1066 | Thang điểm 1200 | ||
7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại; logistics và vận tải quốc tế) - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 16.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 930 | Thang điểm 1200 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 931 | Thang điểm 1200 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 1066
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7220201E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 930
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 931
Ghi chú: Thang điểm 1200