Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | D14 | 34.57 | |||
2 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100 | |||||
3 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D14 | 34.83 | |||
4 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100 | |||||
5 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D14 | 35.05 | |||
6 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100 | |||||
7 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D14 | 35.71 | |||
8 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100 | |||||
9 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D14 | 34.39 | |||
10 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100 | |||||
11 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D14 | 35.32 | |||
12 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100 | |||||
13 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D14 | 35.75 | |||
14 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100 | |||||
15 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D14 | 35.75 | |||
16 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100 | |||||
17 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | D14 | 36.48 | |||
18 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100 | |||||
19 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D14 | 36.95 | |||
20 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 | |||||
21 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D14 | 37.25 | |||
22 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100 | |||||
23 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D14 | 36 | |||
24 | Ngành Ngôn ngữ Anh_100 | |||||
25 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03; D14 | 34.76 | 36.12 | 26.56 | |
26 | Ngành Lịch sử_100 | |||||
27 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D14 | 37.25 | |||
28 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_100 | |||||
29 | Ngành Truyền thông đại chúng | D14 | 36.49 | |||
30 | Ngành Truyền thông đại chúng_100 | |||||
31 | Ngành Truyền thông quốc tế | D14 | 36.75 | |||
32 | Ngành Truyền thông quốc tế_100 | |||||
33 | Ngành Quảng cáo | D14 | 36.25 | |||
34 | Ngành Quảng cáo_100 | |||||
35 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D14 | 34.58 | |||
36 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100 | |||||
37 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D14 | 34.44 | |||
38 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D14; X78; X79 | 36.62 | |||
2 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D14; X78; X79 | 36.84 | |||
3 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D14; X78; X79 | 37.03 | |||
4 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D14; X78; X79 | 37.61 | |||
5 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D14; X78; X79 | 36.46 | |||
6 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D14; X78; X79 | 37.27 | |||
7 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; D14; X78; X79 | 37.64 | |||
8 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D14; X78; X79 | 37.64 | |||
9 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | D01; D14; X78; X79 | 38.27 | |||
10 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; D14; X78; X79 | 38.67 | |||
11 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; D14; X78; X79 | 38.93 | |||
12 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; X78; X79 | 37.85 | |||
13 | Lịch sử | C03; D14; X70; X71 | 37.43 | 9.09 | 9.1 | |
14 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; X78; X79 | 38.93 | |||
15 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01; D14; X78; X79 | 38.28 | |||
16 | Ngành Truyền thông quốc tế | D01; D14; X78; X79 | 38.5 | |||
17 | Ngành Quảng cáo | D01; D14; X78; X79 | 38.07 | |||
18 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; D14; X78; X79 | 36.63 | |||
19 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; D14; X78; X79 | 36.51 |