Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Học Viện Hàng không Việt Nam

Mã trường: HHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1520
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D14; D1519.5
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7340101DQuản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7340101EQuản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D14; D1519.5
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA01; D01; D14; D1520
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7810103HQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7810103TQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)ĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7840104EKinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D14; D1520
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
7840104KKinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)ĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7840104LKinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)ĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)

Mã ngành: 7340101D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)

Mã ngành: 7340101D

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)

Mã ngành: 7810103H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)

Mã ngành: 7810103H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024: