Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78 | 27.32 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; D14; D15 | 23.6 | |||
3 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X78 | 16.25 | |||
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14; D15; D45; X78; X90 | 22.5 | |||
5 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D10; D14; D15; X25; X78 | 15 | |||
6 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y03 | 15 | |||
7 | Văn học (Văn báo chí truyền thông) | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78 | 16.5 | |||
8 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70 | 17 | |||
9 | Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). | A01; C00; C04; D01; D07; D14; D15; X78 | 17 | |||
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D04; D10; D14; D45 | 20 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X78 | 19.5 | |||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14; D15; D45; X78; X90 | 24 | |||
3 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D10; D14; D15; X25; X78 | 18 | |||
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y03 | 18 | |||
5 | Văn học (Văn báo chí truyền thông) | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78 | 19 | |||
6 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70 | 19.5 | |||
7 | Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). | A01; C00; C04; D01; D07; D14; D15; X78 | 19.5 | |||
8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D04; D10; D14; D45 | 22.15 |