Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lí Giáo dục | ĐT THPT | D14; D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | D15; D66 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7140203 | Giáo dục đặc biệt | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | D14 | 26.18 | |
ĐT THPT | C00; C03; C19 | ||||
Học Bạ | D14 | 28.6 | |||
Học Bạ | C00; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D14; D15; D01 | 26.1 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D14; D15; D01 | 27.9 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00; D14 | 25.75 | |
ĐT THPT | C19; C03 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 27 | |||
Học Bạ | C19; C03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C03; D14 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D66; D01 | 24.65 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D66; D01 | 26.42 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
7310401 | Tâm lí học | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 26.63 | |
ĐT THPT | D15; D66 | ||||
Học Bạ | D14; D01; C00 | 27.5 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00 | 26.36 | |
ĐT THPT | C19; C03; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 26.91 | |||
Học Bạ | C19; C03; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C03; D14 | ||||
7340403 | Quản lí công | ĐT THPT | D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.33 | |||
Học Bạ | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D66; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D66; D01 | 27.3 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 24.87 | |
ĐT THPT | D15; D66 | ||||
Học Bạ | D14; D01; C00 | 26.9 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D15; D14; D01 | 24.88 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.81 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D15; D14; D01 | 24.8 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.62 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.42
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: