Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTD78; D14; D01; C0026.03
Học BạD78; D14; D01; C0027.39
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTD14; D15; D78; D0126.58
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD14; D09; D78; D9626.18
Học BạD14; D09; D78; D9628.6
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD14; D15; D78; D0126.1
Học BạD14; D15; D78; D0127.9
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD14; D15; D78; D0126.25
Học BạD14; D15; D78; D0127.7
7229030Văn họcĐT THPTD78; D14; D01; C0027.08
Học BạD78; D14; D01; C0027.84
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; C20; D01; D1425.75
Học BạC00; C20; D01; D1427
7310401Tâm lý họcĐT THPTD96; D14; D01; C0026.63
Học BạD96; D14; D01; C0027.5
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD78; D14; D01; C0024.87
Học BạD78; D14; D01; C0026.9
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD15; D78; D14; D0124.88
Học BạD15; D78; D14; D0126.81
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD15; D78; D14; D0124.8
Học BạD15; D78; D14; D0126.62
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D78; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D09; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D09; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D78; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D78; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D78; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D78; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D96; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D96; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D78; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D78; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D78; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D78; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62