Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giới và phát triển | A00; C00; D01; D14; D15 | 22.4267 | |||
2 | Luật | A00; D01; D14; D15 | 23.68 | |||
3 | Luật kinh tế | A00; D01; D14; D15 | 23.83 | |||
4 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D14; D15 | 24.17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giới và Phát triển | A00; C00; D01; D14; D15 | 24.32 | |||
2 | Luật | A00; D01; D14; D15 | 25.26 | |||
3 | Luật kinh tế | A00; D01; D14; D15 | 25.37 | |||
4 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D14; D15 | 25.63 |