Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Xã hội học | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 22 | |||
| 2 | Luật | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 23.3 | Môn Văn > 6.0 điểm | ||
| 3 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | 21.2 | 18 | 20 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Xã hội học | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 25 | |||
| 2 | Luật | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 26.3 | Môn Văn > 6.0 điểm | ||
| 3 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | 24.2 | 22 | ||