Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | 23.74 | 25.14 | 23 | |
| 2 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 24.68 | 25.25 | 21.25 | |
| 3 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 4 | Luật | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | 26.21 | 24.78 | 24.7 | |
| 2 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 27 | 25.5 | 24.35 | |
| 3 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 4 | Luật | |||||