Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 16 | 19.5 | 17 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 16 | 24 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 19 | 19.5 | 19 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 19 | 20 | 19.5 |