Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.97 | 33 | 32 | |
2 | Xã hội học | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | 23.7 | |||
3 | Việt Nam học | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 23.03 | 22.5 | 16 | |
4 | Truyền thông đại chúng | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.7 | |||
5 | Luật | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | 25.25 | |||
6 | Công tác xã hội | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | 23.72 | |||
7 | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24 | 24.63 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 27.47 | 25.75 | 26 | |
2 | Việt Nam học | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 25.65 | 22.27 | 21 | |
3 | Truyền thông đại chúng | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 27.2 | |||
4 | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 26.5 | 24.13 |