Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D14 - VNUF - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D14 - VNUF - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7816.2
2Quản trị kinh doanhA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7815.2
3Tài chính - Ngân hàngA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7817
4Kế toánA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7816
5Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7816.5
6Thiết kế nội thấtA01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X0716.5
7Công tác xã hộiA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7816
8Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7816.7
9Quản lý đất đaiC04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X7816.6

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7819.44
2Quản trị kinh doanhA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7818.24
3Tài chính - Ngân hàngA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7820.4
4Kế toánA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7819.2
5Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7819.8
6Thiết kế nội thấtA01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X0719.8
7Công tác xã hộiA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7819.2
8Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X7820.04
9Quản lý đất đaiC04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X7819.92