Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D78 | 24.2 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D78 | 28 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00 | ||
7220201C | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D78 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D78 | 24 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00 | ||
7380107C | Luật kinh tế | ĐT THPT | D07; A01; D01; D14 | 20.5 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D14 | 23.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5