Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - Trung | A01; D01; D14; D15 | 21.82 | 25.05 | 24.38 | |
2 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệt | A01; D01; D14; D15 | 20.71 | 24.05 | ||
3 | Luật | A00; A01; C00; D01; D14 | 19.55 | |||
4 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D14 | 22 | |||
5 | Luật kinh tế (tiếng Anh bán phần) | A00; A01; C00; D01; D14 | 19.86 |