Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 23.75 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 22 | Tiếng Anh x2, thang điểm 30 | ||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
CCQT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Tiếng Anh x2, thang điểm 30
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: