Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D14 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28 | ||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024: