Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
7310608 | Đông Phương học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15