Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D14 - ULIS - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D14 - ULIS - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm tiếng AnhA01; D01; D07; D08; D14; D153038.45
2Sư phạm tiếng Trung QuốcA01; D01; D04; D07; D08; D14; D15; D25; D30; D35; D45; D6530
3Sư phạm tiếng NhậtA01; D01; D06; D07; D08; D14; D15; D23; D28; D33; D43; D6328.1
4Sư phạm tiếng Hàn QuốcA01; AH2; AH3; AH4; D01; D07; D08; D14; D15; DD2; DH1; DH527.81
5Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamA01; D01; D07; D08; D14; D1522.56
6Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D1526.8536.99
7Ngôn ngữ NgaA01; D01; D02; D07; D08; D14; D15; D22; D27; D32; D42; D6222.6
8Ngôn ngữ PhápA01; D01; D03; D07; D08; D14; D15; D24; D29; D34; D44; D6423.47
9Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D07; D08; D14; D15; D25; D30; D35; D45; D6527.03
10Ngôn ngữ ĐứcA01; D01; D05; D07; D08; D14; D15; D21; D26; D31; D41; D6124.56
11Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D06; D07; D08; D14; D15; D23; D28; D33; D43; D6323.93
12Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; AH2; AH3; AH4; D01; D07; D08; D14; D15; DD2; DH1; DH524.69
13Ngôn ngữ Ả RậpA01; D01; D07; D08; D14; D1521.8833.42
14Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm tiếng Anh
2Sư phạm tiếng Trung Quốc
3Sư phạm tiếng Nhật
4Sư phạm tiếng Hàn Quốc
5Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
6Ngôn ngữ Anh
7Ngôn ngữ Nga
8Ngôn ngữ Pháp
9Ngôn ngữ Trung Quốc
10Ngôn ngữ Đức
11Ngôn ngữ Nhật
12Ngôn ngữ Hàn Quốc
13Ngôn ngữ Ả Rập
14Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia