Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHX04Đông Nam Á họcĐT THPTD1425.29Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7824.75Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.64Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0123.48Thứ tự NV 8
QHX08Lịch sửĐT THPTD0125.01Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.38Thứ tự NV 3
ĐT THPTD1426.8Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0425.02Thứ tự NV 6
QHX20Thông tin - thư việnĐT THPTD1426.23Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7825.55Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0124.82Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.38Thứ tự NV 7
QHX27Văn hoá họcĐT THPTC0027.9Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.13Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0425.31Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.26Thứ tự NV 10
ĐT THPTD1426.05Thứ tự NV 10
Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.23

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.26

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Thứ tự NV 10