Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHX04 | Đông Nam Á học | ĐT THPT | D14 | 25.29 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D78 | 24.75 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D01 | 24.64 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | A01 | 23.48 | Thứ tự NV 8 | ||
QHX08 | Lịch sử | ĐT THPT | D01 | 25.01 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D78 | 26.38 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14 | 26.8 | Thứ tự NV 5 | ||
ĐT THPT | D04 | 25.02 | Thứ tự NV 6 | ||
QHX20 | Thông tin - thư viện | ĐT THPT | D14 | 26.23 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D78 | 25.55 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | D01 | 24.82 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | C00 | 27.38 | Thứ tự NV 7 | ||
QHX27 | Văn hoá học | ĐT THPT | C00 | 27.9 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D78 | 26.13 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | D04 | 25.31 | Thứ tự NV 4 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.26 | Thứ tự NV 10 | ||
ĐT THPT | D14 | 26.05 | Thứ tự NV 10 |
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.23
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.38
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.31
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.26
Ghi chú: Thứ tự NV 10
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: Thứ tự NV 10