Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Báo chí | D14 | 25.2 | |||
2 | Chính trị học | D14 | 25.86 | |||
3 | Công tác xã hội | D14 | 24.99 | |||
4 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D14 | 25.3 | 25.29 | ||
5 | Đông Nam Á học | D14 | 23.25 | |||
6 | Đông phương học | D14 | 25 | |||
7 | Hán Nôm | D14 | 24.76 | |||
8 | Hàn Quốc học | D14 | 24.83 | 26.8 | ||
9 | Khoa học quản lý | D14 | 24.68 | |||
10 | Lịch sử | D14 | 26.3 | |||
11 | Lưu trữ học | D14 | 25.04 | |||
12 | Ngôn ngữ học | D14 | 25.75 | |||
13 | Nhân học | D14 | 24.8 | |||
14 | Quan hệ công chúng | D14 | 25.95 | |||
15 | Quản lý thông tin | D14 | 24.99 | |||
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 24.87 | |||
17 | Quản trị khách sạn | D14 | 24.49 | |||
18 | Quản trị văn phòng | D14 | 25.43 | |||
19 | Quốc tế học | D14 | 23.5 | 26.23 | ||
20 | Tâm lý học | D14 | 26 | |||
21 | Thông tin - Thư viện | D14 | 24.41 | |||
22 | Tôn giáo học | D14 | 24 | |||
23 | Triết học | D14 | 24.89 | |||
24 | Văn hóa học | D14 | 25.22 | |||
25 | Văn học | D14 | 25.5 | |||
26 | Việt Nam học | D14 | 24.62 | 26.05 | ||
27 | Xã hội học | D14 | 25 |