Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 27.44 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.85 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | A08; C00; C19; D14 | 27.91 | |
Học Bạ | A08; C00; C19; D14 | 27.85 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 25.61 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 27.9 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 21.71 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 25.91 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 24.91 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 26.2 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 21.71
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.2