Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý giáo dụcD1423.624.723.5
2Nghệ thuật họcD1424.526.75
3Ngôn ngữ AnhD1422.121
4Ngôn ngữ NgaD1421
5Ngôn ngữ PhápD1421
6Ngôn ngữ Trung QuốcD1423.3
7Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tếD1422.5
8Ngôn ngữ Trung Quốc25.5
9Ngôn ngữ ĐứcD1425.5
10Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tếD1421.2
11Ngôn ngữ Tây Ban NhaD1421.1
12Ngôn ngữ ItaliaD1420.3
13Triết họcD1422.924.723.5
14Tôn giáo họcD1421.8523.621
15Lịch sửD1424.626.1424.25
16Ngôn ngữ họcD142425.624.8
17Văn họcD1424.626.1825.73
18Văn hóa họcD1424.1526.2725.45
19Quan hệ quốc tếD1424.227.1526.63
20Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tếD1424.126.4
21Quan hệ Quốc tế21
22Xã hội họcD1423.426.3525.2
23Nhân họcD1422.725.5124
24Tâm lý họcD1424.9527.126.07
25Tâm lý học giáo dụcD1423.526.825.45
26Quốc tế họcD142427
27Đông phương họcD1422.325.4524.97
28Nhật Bản họcD1422.42625.2
29Nhật Bản học_Chuẩn quốc tếD1420.524.323.5
30Hàn Quốc họcD1422.2525.925.12
31Việt Nam họcD1423.425.525
32Kinh doanh thương mại Hàn QuốcD142326.96
33Báo chíD1424.5527.426.81
34Báo chí_Chuẩn quốc tếD1424.527.126.13
35Truyền thông, chuyên ngành Báo chí21
36Truyền thông đa phương tiệnD1426.127.8727.25
37Thông tin – thư việnD1422.2524.122.1
38Quản lý thông tinD1422.625.4824.3
39Lưu trữ họcD1422.624.522.1
40Quản trị văn phòngD1423.825.824.3
41Đô thị họcD1421.124.1922.4
42Công tác xã hộiD1423.624.923.6
43Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD1424.126.4725.8
44Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tếD1423.325.6