Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTA0124
ĐT THPTC0026.9
ĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD1424.7
7210213Nghệ thuật họcĐT THPTC0028.15
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.75
7220201_LKHNgôn ngữ AnhĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD0122.95
ĐT THPTD0222.5
ĐT THPTD14
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD0323.7
ĐT THPTD14
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0125.78
ĐT THPTD0425.3
ĐT THPTD14
7220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tếĐT THPTD0125.08
ĐT THPTD0424.5
ĐT THPTD14
7220204_LKTNgôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0125.5
ĐT THPTD0425.5
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.5
7220205Ngôn ngữ ĐứcĐT THPTD0125.33
ĐT THPTD0523.7
ĐT THPTD14
7220205_CLCNgôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tếĐT THPTD0124.15
ĐT THPTD0522.9
ĐT THPTD14
7220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaĐT THPTD0124.48
ĐT THPTD0322.5
ĐT THPTD0522.5
ĐT THPTD14
7220208Ngôn ngữ ItaliaĐT THPTD0122.8
ĐT THPTD0322.2
ĐT THPTD0522.2
ĐT THPTD14
7229001Triết họcĐT THPTA0122.5
ĐT THPTC0026.8
ĐT THPTD0124.5
ĐT THPTD1424.7
7229009Tôn giáo họcĐT THPTC0026
ĐT THPTD0122.8
ĐT THPTD1423.6
7229010Lịch sửĐT THPTC0028.1
ĐT THPTD0125
ĐT THPTD1525
ĐT THPTD1426.14
7229020Ngôn ngữ họcĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD0124.8
ĐT THPTD1425.6
7229030Văn họcĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125.7
ĐT THPTD1426.18
7229040Văn hóa họcĐT THPTC0028.2
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.27
ĐT THPTD1526.6
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTD0126.45
ĐT THPTD1427.15
7310206_CLCQuan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tếĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.4
7310206_LKDQuan hệ Quốc tếĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
7310301Xã hội họcĐT THPTA0024
ĐT THPTC0027.95
ĐT THPTD0125.65
ĐT THPTD1426.35
7310302Nhân họcĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD0125.05
ĐT THPTD1425.51
ĐT THPTD1525.58
7310401Tâm lý họcĐT THPTB0025.9
ĐT THPTC0028.3
ĐT THPTD0126.4
ĐT THPTD1427.1
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTB0024.2
ĐT THPTB0824.2
ĐT THPTD0125.9
ĐT THPTD1426.8
7310601Quốc tế họcĐT THPTD0125.75
ĐT THPTD0925.9
ĐT THPTD1427
ĐT THPTD1527
7310608Đông phương họcĐT THPTD0124.57
ĐT THPTD0424.3
ĐT THPTD1425.45
7310613Nhật Bản họcĐT THPTD0125.3
ĐT THPTD0625
ĐT THPTD6325
ĐT THPTD1426
7310613_CLCNhật Bản học_Chuẩn quốc tếĐT THPTD0123.3
ĐT THPTD0623.1
ĐT THPTD1424.3
ĐT THPTD6323.2
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTD0125.3
ĐT THPTD1425.9
ĐT THPTDH525
ĐT THPTDD2
7310630Việt Nam họcĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.7
73106a1Kinh doanh thương mại Hàn QuốcĐT THPTD0126.36
ĐT THPTD1426.96
ĐT THPTDD2; DH5
7320101Báo chíĐT THPTC0028.8
ĐT THPTD0126.7
ĐT THPTD1427.4
7320101_CLCBáo chí_Chuẩn quốc tếĐT THPTC0027.73
ĐT THPTD0126.35
ĐT THPTD1427.1
7320101_LKDTruyền thông, chuyên ngành Báo chíĐT THPTA0121
ĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0127.1
ĐT THPTD1427.87
ĐT THPTD1527.8
7320201Thông tin – thư việnĐT THPTA0123
ĐT THPTC0026.6
ĐT THPTD0123.3
ĐT THPTD1424.1
7320205Quản lý thông tinĐT THPTA0124.4
ĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0124.98
ĐT THPTD1425.48
7320303Lưu trữ họcĐT THPTC0026.98
ĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD1424.5
ĐT THPTD1524.85
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125.1
ĐT THPTD1425.8
ĐT THPTD15
7580112Đô thị họcĐT THPTA0122
ĐT THPTC0026.3
ĐT THPTD0123.5
ĐT THPTD1424.19
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD0124.49
ĐT THPTD1424.9
ĐT THPTD1525.3
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0028.33
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.47
ĐT THPTD1526.75
7810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tếĐT THPTC0027
ĐT THPTD0125.1
ĐT THPTD1425.6
ĐT THPTD1525.7
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.15

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7220205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.48

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7310206_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7310206_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.58

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D63

Điểm chuẩn 2024: 25

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D63

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DH5

Điểm chuẩn 2024: 25

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; DH5

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Báo chí_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.73

Báo chí_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Báo chí_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông, chuyên ngành Báo chí

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.98

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.48

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.19

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.33

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.7