Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý giáo dục | D14 | 23.6 | 24.7 | 23.5 | |
2 | Nghệ thuật học | D14 | 24.5 | 26.75 | ||
3 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 22.1 | 21 | ||
4 | Ngôn ngữ Nga | D14 | 21 | |||
5 | Ngôn ngữ Pháp | D14 | 21 | |||
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 23.3 | |||
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế | D14 | 22.5 | |||
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.5 | ||||
9 | Ngôn ngữ Đức | D14 | 25.5 | |||
10 | Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế | D14 | 21.2 | |||
11 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D14 | 21.1 | |||
12 | Ngôn ngữ Italia | D14 | 20.3 | |||
13 | Triết học | D14 | 22.9 | 24.7 | 23.5 | |
14 | Tôn giáo học | D14 | 21.85 | 23.6 | 21 | |
15 | Lịch sử | D14 | 24.6 | 26.14 | 24.25 | |
16 | Ngôn ngữ học | D14 | 24 | 25.6 | 24.8 | |
17 | Văn học | D14 | 24.6 | 26.18 | 25.73 | |
18 | Văn hóa học | D14 | 24.15 | 26.27 | 25.45 | |
19 | Quan hệ quốc tế | D14 | 24.2 | 27.15 | 26.63 | |
20 | Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế | D14 | 24.1 | 26.4 | ||
21 | Quan hệ Quốc tế | 21 | ||||
22 | Xã hội học | D14 | 23.4 | 26.35 | 25.2 | |
23 | Nhân học | D14 | 22.7 | 25.51 | 24 | |
24 | Tâm lý học | D14 | 24.95 | 27.1 | 26.07 | |
25 | Tâm lý học giáo dục | D14 | 23.5 | 26.8 | 25.45 | |
26 | Quốc tế học | D14 | 24 | 27 | ||
27 | Đông phương học | D14 | 22.3 | 25.45 | 24.97 | |
28 | Nhật Bản học | D14 | 22.4 | 26 | 25.2 | |
29 | Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế | D14 | 20.5 | 24.3 | 23.5 | |
30 | Hàn Quốc học | D14 | 22.25 | 25.9 | 25.12 | |
31 | Việt Nam học | D14 | 23.4 | 25.5 | 25 | |
32 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D14 | 23 | 26.96 | ||
33 | Báo chí | D14 | 24.55 | 27.4 | 26.81 | |
34 | Báo chí_Chuẩn quốc tế | D14 | 24.5 | 27.1 | 26.13 | |
35 | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | 21 | ||||
36 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 26.1 | 27.87 | 27.25 | |
37 | Thông tin – thư viện | D14 | 22.25 | 24.1 | 22.1 | |
38 | Quản lý thông tin | D14 | 22.6 | 25.48 | 24.3 | |
39 | Lưu trữ học | D14 | 22.6 | 24.5 | 22.1 | |
40 | Quản trị văn phòng | D14 | 23.8 | 25.8 | 24.3 | |
41 | Đô thị học | D14 | 21.1 | 24.19 | 22.4 | |
42 | Công tác xã hội | D14 | 23.6 | 24.9 | 23.6 | |
43 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 24.1 | 26.47 | 25.8 | |
44 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | D14 | 23.3 | 25.6 |