Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D09; D15; D66 | 16 | |||
2 | Tâm lý học | A08; B00; C00; D01; D14; D15 | 16 | 16 | 17 | |
3 | Đông phương học | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D09; D15; D66 | 18 | |||
2 | Tâm lý học | A08; B00; C00; D01; D14; D15 | 18 | 20 | 19 | |
A08; B00; C00; D01; D14; D15 | 18 | 6.5 | 19 | |||
3 | Đông phương học | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | 18 |