Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C03; D14; C19 | 28.83 | |
Học Bạ | C00; C03; C19; D14 | 29.44 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D04; D01; D14; D11 | 26.14 | |
Học Bạ | D01; D04; D14; D11 | 28.69 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D14; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01; D14; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14; D11
Điểm chuẩn 2024: 28.69