Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D14 - HPU2 - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D14 - HPU2 - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D14; X7027.06
C00; D01; D14; X7027.06
2Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.3128.8328.58
A07; C00; C03; D1428.3128.8328.58
3Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2
A01; D01; D12; D1427.2
4Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03
A07; C00; C03; D1428.03
5Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425
A01; D01; D12; D1425
6Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.7826.1424.63
A01; D01; D04; D1423.7826.1424.63

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D14; X7027.06Điểm đã quy đổi
C00; D01; D14; X7027.06Điểm đã quy đổi
2Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.3129.4428.7Điểm đã quy đổi
A07; C00; C03; D1428.3129.4428.7Điểm đã quy đổi
3Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2Điểm đã quy đổi
A01; D01; D12; D1427.2Điểm đã quy đổi
4Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03Điểm đã quy đổi
A07; C00; C03; D1428.03Điểm đã quy đổi
5Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425Điểm đã quy đổi
A01; D01; D12; D1425Điểm đã quy đổi
6Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.7828.6927.57Điểm đã quy đổi
A01; D01; D04; D1423.7828.6927.57Điểm đã quy đổi