Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 27.63 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 29.35 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C00; C19; D14 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C03; D14 | 28.83 | |
ĐT THPT | A07 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D14 | 29.44 | |||
Học Bạ | A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; D14; A07 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 27.2 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D12 | 29.58 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; D14; D12 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; A07 | 28.42 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00; A07 | 28.95 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; A07; D14; C03 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 25.94 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D12 | 28.94 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; D14; D12 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D04; D01; D14 | 26.14 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 28.69 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D04; A01; D14 |
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.63
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 29.35
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; D14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 29.58
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; D14; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.95
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; A07; D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D12
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; D14; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.69
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D04; A01; D14
Điểm chuẩn 2024: