Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Công dân | D14 | 27.99 | 26.98 | 26.51 | |
2 | Giáo dục Chính trị | D14 | 28.05 | 26.8 | 25.8 | |
3 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.46 | 27.31 | 26.4 | |
4 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.35 | 27.84 | 27.4 | |
5 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 22.52 | 25.43 | 23.79 | |
6 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D14 | 21.64 | |||
7 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | D14 | 28.35 | 26.98 | 20.25 | |
8 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 18.27 | 22.51 | 18 | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 25.18 | 23.7 | 18 | |
10 | Quản lý văn hóa | D14 | 25.07 | 23.48 | 15 | |
11 | Công tác xã hội | D14 | 25.06 | 23.23 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | 27.96 | ||
2 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | 27.8 | ||
3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | 28.61 | ||
4 | Sư phạm Lịch sử | C00; A07; C03; C19; D09; D14; X70 | 29.28 | 28.6 | ||
5 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14; D15 | 27.98 | 28.2 | 28.5 | |
6 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65; D14; D15 | 27.66 | |||
7 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X74 | 28.9 | 27.85 | 28 | |
8 | Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 26.41 | 26.1 | 24 | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | 25.9 | 25 | |
10 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | 27.82 | 23.8 | 19 | |
11 | Công tác xã hội | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | 27.82 | 23.8 | 19 |