Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.98 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.96 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.8 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.8 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 28.61 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; D09 | 27.84 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D09 | 28.6 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 25.43 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 28.2 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | ĐT THPT | C00; D14; D15; A07 | 26.98 | |
Học Bạ | C00; D14; D15; A07 | 27.85 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 22.51 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 26.1 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23.7 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.9 | |||
7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 23.48 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 23.8 | |||
7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | ĐT THPT | A07; C00; D14; D15 | 25.2 | |
Học Bạ | A07; C00; D14; D15 | 23.8 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 23.23 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 23.8 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.61
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D09
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 22.51
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.8