Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C19; D01; D1426.98
Học BạC00; C19; D01; D1427.96
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D01; D1426.8
Học BạC00; C19; D01; D1427.8
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; D14; D1527.31
Học BạC00; C19; D14; D1528.61
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D14; D0927.84
Học BạC00; C19; D14; D0928.6
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D1325.43
Học BạD01; D14; D15; D1328.2
7140249Sư phạm Lịch sử và Địa lýĐT THPTC00; D14; D15; A0726.98
Học BạC00; D14; D15; A0727.85
7220201Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D1322.51
Học BạD01; D14; D15; D1326.1
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - AnhĐT THPTC00; D01; D14; D1523.7
Học BạC00; D01; D14; D1525.9
7229042Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)ĐT THPTC00; C19; C20; D1423.48
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
7310501Địa lý học (Địa lý du lịch)ĐT THPTA07; C00; D14; D1525.2
Học BạA07; C00; D14; D1523.8
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C19; C20; D1423.23
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.61

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15; A07

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15; A07

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 22.51

Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Địa lý học (Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Địa lý học (Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8