Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 29.06 | 29.3 | ||
2 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới) | C00; D14 | 26.36 | |||
3 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00; D14; X70 | 24.68 | |||
4 | Lịch sử (mới) | C00; C03; D14 | 27.75 | |||
5 | Xã hội học (mới) | C00; D14; X70 | 25.8 | |||
6 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D14; D15 | 23.23 | |||
7 | Tâm lý học giáo dục | D01; D14; D15 | 23.75 | |||
8 | Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam) | D01; D14 | 20 | |||
9 | Công tác xã hội | C00; D14; X70 | 26.04 | |||
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 20.25 |