Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục công dânĐGNL SPHNC00; D14
7140205Giáo dục chính trịĐGNL SPHNC00; D14
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D14
ĐGNL SPHNC00; D14
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)ĐT THPTC00; D14
ĐGNL SPHNC00; D14
7229001Triết học (Triết học Mác Lê-nin)ĐT THPTC00; D14; C19
ĐGNL SPHNC00; D14
7229010Lịch sử (mới)ĐT THPTC00; D14; C03
ĐGNL SPHNC00; D14; C03
7310201Chính trị họcĐGNL SPHNC00; D14
7310301Xã hội học (mới)ĐT THPTC00; D14; C19
ĐGNL SPHNC00; D14
7310401Tâm lý học (Tâm lý học trường học)ĐT THPTD14; D15; D01
ĐGNL SPHND14; D15; D01
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTD14; D15; D01
ĐGNL SPHND14; D15; D01
7310630Việt Nam họcĐT THPTD01; D14
ĐGNL SPHND01; D14
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D14; C19
ĐGNL SPHNC00; D14
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D14
ĐGNL SPHND01; D14
Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: