Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | 25.15 | |
ĐGNL HCM | D01; C00; C20; D14 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | D01; C00; C20; D14 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | D01; C00; C20; D14 | 24 | UTXT HSG, TOP 203 |
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 203