Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.94 | 25.15 | ||
2 | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.49 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
2 | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | Điểm đã được quy đổi |