Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0128.6
ĐT THPTD14
Học BạC00; D0128.92
Học BạD14
7140217_LASư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0127.2Phân hiệu Long An
ĐT THPTD14
Học BạC00; D0128.43Phân hiệu Long An
Học BạD14
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D1428.6
ĐT THPTX70
7140232Sư phạm Tiếng NgaĐT THPTD01; D0223.69
ĐT THPTD14; X78
Học BạD0126.57
Học BạD14; X78
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D0222
ĐT THPTD14; X78
Học BạD0126.2
Học BạD14; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; DD225.02
ĐT THPTD14; DH5
Học BạD0127.57
Học BạD14; X78
7229030Văn họcĐT THPTC00; D0126.62
ĐT THPTD14
Học BạC00; D0128.17
Học BạD14
7310601Quốc tế họcĐT THPTD1424.42
ĐT THPTD09
Học BạD1426.37
Học BạD09
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D0125.28
ĐT THPTD14
Học BạC00; D0127.2
Học BạD14
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; C0024.44
ĐT THPTX70; D14
Học BạC0026.83
Học BạX70; D14
7810101Du lịchĐT THPTC00; D0125.25
ĐT THPTD14; D15
Học BạC00; D0127.5
Học BạD14; D15
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.92

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.43

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 23.69

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; DH5

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.17

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.42

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: