Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 28.6 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28.92 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 27.2 | Phân hiệu Long An |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28.43 | Phân hiệu Long An | ||
Học Bạ | D14 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 28.6 | |
ĐT THPT | X70 | ||||
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 23.69 | |
ĐT THPT | D14; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.57 | |||
Học Bạ | D14; X78 | ||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 22 | |
ĐT THPT | D14; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.2 | |||
Học Bạ | D14; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; DD2 | 25.02 | |
ĐT THPT | D14; DH5 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.57 | |||
Học Bạ | D14; X78 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01 | 26.62 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28.17 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D14 | 24.42 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | D14 | 26.37 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 25.28 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.2 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00 | 24.44 | |
ĐT THPT | X70; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 26.83 | |||
Học Bạ | X70; D14 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D14; D15 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.92
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140232
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 23.69
Mã ngành: 7140232
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140232
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Mã ngành: 7140232
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; DH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.17
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.42
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.28
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: