Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 29.57 | |||
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.48 | Đào tạo tại Long An | ||
| 3 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.23 | 28.6 | 26.85 | |
| 4 | Sư phạm Tiếng Nga | D14 | 21.65 | |||
| 5 | Ngôn ngữ Nga | D14 | 18 | |||
| 6 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D14; DH5 | 21.75 | |||
| 7 | Văn học | D14 | 27.97 | |||
| 8 | Quốc tế học | D14 | 21.25 | 24.42 | 23.5 | |
| 9 | Việt Nam học | D14 | 26.45 | |||
| 10 | Công tác xã hội | D14 | 26.13 | |||
| 11 | Du lịch | D14; D15 | 26.39 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Ngữ văn | |||||