Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ hoạ | A01; C03; D01; D14; X02 | 15 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | 15 | 15 | |
3 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ hoạ | A01; C03; D01; D14; X02 | 18 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 18 | 6 | 18 | |
D01; D14; D66; D84 | 18 | 18 | 18 | |||
3 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 18 | 6 | ||
A01; C19; D01; D14 | 18 | 18 |