Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D66; D84 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D66; D84 | 6 | |||
Học Bạ | D01; D14; D66; D84 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 6 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; A07; D01; D03; D14 | 6 | |||
Học Bạ | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | 18 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; A07; D01; D03; D14 | 6 | |||
Học Bạ | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | 18 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14
Điểm chuẩn 2024: 18