Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 27.6 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.83 | |
Học Bạ | C00; D14; D15 | 28.4 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14; D64 | 28.43 | |
Học Bạ | C00; D14; D64 | 28.3 | |||
7140231 | Sư phạm tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.93 | |
Học Bạ | D01; D14. D15 | 28.45 | |||
7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 23.7 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 26.25 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.2 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.7 | |||
7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.4 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.4 | |||
7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.45 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.5 | |||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 21 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 18 | |||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 25.51 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 18 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.1 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.1 | |||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 25.9 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 25.75 | |||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.87 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.7 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.8 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | |||
7810101H | Du lịch (Khu Hòa An) | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.75 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.93
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14. D15
Điểm chuẩn 2024: 28.45
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.75