Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.71 | 27.31 | 26.86 | |
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 28.23 | 27.83 | 26.63 | |
3 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D64 | 28.61 | 28.43 | 26.75 | |
4 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.78 | 26.93 | 26.1 | |
5 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | 23.7 | 23.1 | |
6 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D14 | 28.46 | |||
7 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | 25.2 | 25.25 | |
8 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.4 | 24 | |
9 | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.45 | 23.5 | |
10 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 21 | 21.75 | |
11 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.41 | 25.51 | 25.1 | |
12 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | 26.1 | 24.16 | |
13 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 26.29 | 25.9 | 25.85 | |
14 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20; D14 | 26.75 | |||
15 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | 26.87 | ||
16 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.73 | 26.8 | ||
17 | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | 25.5 | ||
18 | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | C00; D01; D14; D15 | 24.35 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.71 | 27.6 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 28.23 | 28.4 | 27.8 | Điểm đã được quy đổi |
3 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D64 | 28.61 | 28.3 | 27.65 | Điểm đã được quy đổi |
4 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.78 | 28.45 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
5 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | 26.25 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
6 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D14 | 28.46 | Điểm đã được quy đổi | ||
7 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | 27.7 | 27.6 | Điểm đã được quy đổi |
8 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | 27.4 | 27 | Điểm đã được quy đổi |
9 | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.5 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
10 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 18 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
11 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.41 | 18 | 26 | Điểm đã được quy đổi |
12 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | 27.1 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
13 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 26.29 | 25.75 | 26.7 | Điểm đã được quy đổi |
14 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20; D14 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
15 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | 27.7 | Điểm đã được quy đổi | |
16 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.73 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
17 | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi | |
18 | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | C00; D01; D14; D15 | 24.35 | Điểm đã được quy đổi |