Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 16 | 17 | 16.5 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 16 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 18 | 18 | ||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 18 |