Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | C00; X70; D14; X72; X73; X71 | 27.75 | 27.25 | 26.75 | |
2 | Lịch sử | C00; X70; D14; X72; X73; X71 | 20 | 17 | 16 | |
3 | Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí) | C00; X70; D14; X71; X74; D15; X75; X78; Y07; X79 | 21 | 19 | 16 | |
4 | Xã hội học | 17 | 16 | |||
5 | Quốc tế học | D01; D14; D15; X79; X78; X80; X81 | 16 | |||
6 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | |||||
7 | Trung Quốc học | 21 | 16 | |||
8 | Việt Nam học | 17 | 16 | |||
9 | Luật | |||||
10 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | |||||
11 | Công tác xã hội | 17 | 16 | |||
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||
13 | Văn hóa Du lịch | 17 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | C00; X70; D14; X72; X73; X71 | 28.5 | 28.75 | 26 | |
2 | Lịch sử | C00; X70; D14; X72; X73; X71 | 23 | 19 | 18 | |
3 | Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí) | C00; X70; D14; X71; X74; D15; X75; X78; Y07; X79 | 24 | 19 | 18 | |
4 | Xã hội học | 19 | 18 | |||
5 | Quốc tế học | D01; D14; D15; X79; X78; X80; X81 | 19 | |||
6 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | |||||
7 | Trung Quốc học | 23 | 23 | |||
8 | Việt Nam học | 19 | 18 | |||
9 | Luật | |||||
10 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | |||||
11 | Công tác xã hội | 19 | 18 | |||
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||
13 | Văn hóa Du lịch | 20 | 20 |