Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 26 | |||
| 2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | 32 | Ngoại ngữ nhân 2 | ||
| 3 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15 | 26.5 | Ngoại ngữ nhân 2 | ||
| 4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D09; D14; D15; D45 | 27 | Ngoại ngữ nhân 2 | ||
| 5 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 22 | |||
| 6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 24 | |||
| 7 | Quản trị lữ hành, khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 23.5 | |||
| 8 | Hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 22.25 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 24 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Quản trị lữ hành, khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | ||