Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 27.9 | 28.44 | 27.45 | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 26.6 | 25.3 | |
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; X70; D14; X74 | 27.58 | |||
4 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D14; X78 | 21 | 19 | 17 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; X78 | 22.5 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | C00; D14; X70; X74 | 27.9 | 28.2 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
C00; D14; X70; X74 | 27.9 | 28.2 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 28 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 28 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; X70; D14; X74 | 27.58 | Điểm đã được quy đổi | ||
4 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D14; X78 | 21 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
D01; D15; D14; X78 | 21 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; X78 | 22.5 | 18 | Điểm đã được quy đổi | |
D01; D04; D14; X78 | 22.5 | 18 | Điểm đã được quy đổi |