Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14 | 28.44 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; X14; X70; X74 | ||||
CCQT | C00; D14; X70; X74 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | X78 | ||||
CCQT | D01; D14; D15; X78 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; D14; X70; X74 | ||
Học Bạ | C00; D14; X70; X74 | ||||
CCQT | C00; D14; X70; X74 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 19 | |
ĐT THPT | X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | X78 | ||||
CCQT | D01; D14; D15; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 21 | |
ĐT THPT | D14; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D04 | 21 | |||
Học Bạ | D14; X78 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; X78 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; X14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; X78
Điểm chuẩn 2024: