Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D1428.44Học lực lớp 12 đạt Giỏi
ĐT THPTX70; X74
Học BạC00; D1428.2Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạA00; A01; B00; X14; X70; X74
CCQTC00; D14; X70; X74
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D1526.6Học lực lớp 12 đạt Giỏi
ĐT THPTX78
Học BạD01; D14; D1528Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạX78
CCQTD01; D14; D15; X78
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC00; D14; X70; X74
Học BạC00; D14; X70; X74
CCQTC00; D14; X70; X74
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1519
ĐT THPTX78
Học BạD01; D14; D1520
Học BạX78
CCQTD01; D14; D15; X78
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0421
ĐT THPTD14; X78
Học BạD01; D0421
Học BạD14; X78
CCQTD01; D04; D14; X78
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.44

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; X14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; X78

Điểm chuẩn 2024: