Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 | 22.59 | |||
2 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 25.17 | |||
3 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 25.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 | 27.17 | |||
2 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 30 | |||
3 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 30 |