Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 | 19 | |||
2 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 20.5 | Điểm Ngữ văn >= 6.00 hoặc Điểm Toán + Ngữ văn >= 12.00 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 | 22.3 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên | ||
2 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 24 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên, Điểm Ngữ văn >= 6.00 hoặc Điểm Toán + Ngữ văn >= 12.00 |