Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; C19; D14 | 28.11 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; D14 | 27.95 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; C03 | 28 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; C03 | 28 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 25.57 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 27.22 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.11
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.22