Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 27.58 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 28.04 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 26.62 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 27.8 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 20.1 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 23.48 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C03; D01; D14 | 23.25 | |
Học Bạ | C00; C03; D01; D14 | 25.07 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.04
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.07