Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | 17 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Nhật (*) | 16 | 17 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16 | 17 | |||
| 5 | Quan hệ quốc tế | 21 | 21 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 3 | Ngôn ngữ Nhật (*) | 18 | ||||
| 18 | ||||||
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 5 | Quan hệ quốc tế | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||