Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | 26.41 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D09; D10 | 26.2 | 24.15 | ||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | 25.91 | |||
4 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 | 18.55 | 19.5 | 15 | |
5 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D04; D01; D14; D15; D09; D10 | 22.06 | 22 | 16 | |
6 | Văn học (Báo chí -Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22.6 | |||
7 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22 | |||
8 | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 20.8 | |||
9 | Du lịch | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | 20.45 | 15.1 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | 28.41 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D09; D10 | 28.2 | 27 | ||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | 27.91 | |||
4 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 | 20.55 | 20 | 19 | |
5 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D04; D01; D14; D15; D09; D10 | 24.06 | 23 | 18 | |
6 | Văn học (Báo chí -Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 24.6 | |||
7 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 24 | |||
8 | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22.8 | |||
9 | Du lịch | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | 22.45 | 18 |