Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Khánh Hòa xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Khánh Hòa xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại học Khánh Hòa

Mã trường: UKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D14; D1519.5
Học BạD01; A01; D14; D1520
7220201ANgôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)ĐT THPTD01; A01; D14; D1516.6
Học BạD01; A01; D14; D1519.6
7229020Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)ĐT THPTD01; D04; D14; D1522
Học BạD01; D04; D14; D1523
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD01; A01; D14; D1516.2
Học BạD01; A01; D14; D1518.1
7340101AQuản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ)ĐT THPTD01; A01; D14; D1515
Học BạD01; A01; D14; D1518
7340101BQuản trị kinh doanh (Marketing)ĐT THPTD01; A01; D14; D1517
Học BạD01; A01; D14; D1519.9
7340101CQuản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)ĐT THPTD01; A01; D14; D1516
Học BạD01; A01; D14; D1518
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1515.1
Học BạC00; D01; D14; D1518
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; A01; D14; D1517.5
Học BạD01; A01; D14; D1518.7
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; A01; D14; D1517.4
Học BạD01; A01; D14; D1518.6
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)

Mã ngành: 7220201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.6

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)

Mã ngành: 7220201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.1

Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Marketing)

Mã ngành: 7340101B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh (Marketing)

Mã ngành: 7340101B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.9

Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.7

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17.4

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.6