Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D14 - HUC - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D14 - HUC - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD14; D15; X7825.4134.35
2Nghiên cứu văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7825.2325.52
3Văn hóa truyền thôngC03; C04; D14; D15; X01; X7825.8626.83
4Văn hóa đối ngoạiC03; C04; D14; D15; X01; X7825.526.43
5Phát triển công nghiệp văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7823.3326.97
6Quản lý di sản văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7824.4426.83
7Tổ chức hoạt động nghệ thuậtC03; C04; D14; D15; X01; X7825.71
8Tổ chức sự kiện văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7826.0527
9Báo chíC03; C04; D14; D15; X01; X7825.7727.9
10Quản trị thư việnC03; C04; D14; D15; X01; X782424.5
11Thư viện và thiết bị trường họcC03; C04; D14; D15; X01; X7823.8422.85
12Quản lý thông tinC03; C04; D14; D15; X01; X7824.7726.1
13Bảo tàng họcC03; C04; D14; D15; X01; X7823.725.5
14Kinh doanh xuất bản phẩmC03; C04; D14; D15; X01; X7824.2624.8
15LuậtC03; C04; D14; D15; X01; X7825.3127.8
16Văn hóa du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.3326.15
17Lữ hành, hướng dẫn du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.726.67
18Hướng dẫn du lịch quốc tếD14; D15; X7823.333.33
19Quản trị kinh doanh du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.5526.94
20Quản trị du lịch cộng đồngC03; C04; D14; D15; X01; X7825.1226.43

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7827.4435.78
2Nghiên cứu văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.3226.33
3Văn hóa truyền thôngC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.7427.19
4Văn hóa đối ngoạiC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.526.91
5Phát triển công nghiệp văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7825.926.88
6Quản lý di sản văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.7926.87
7Tổ chức hoạt động nghệ thuậtC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.64
8Tổ chức sự kiện văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.8727
9Báo chíC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.6827.54
10Quản trị thư việnC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.526.09
11Thư viện và thiết bị trường họcC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.3625.04
12Quản lý thông tinC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.0126.58
13Bảo tàng họcC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.2326.43
14Kinh doanh xuất bản phẩmC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.6725.98
15LuậtC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.3727.36
16Văn hóa du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.3926.46
17Lữ hành, hướng dẫn du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.6326.71
18Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D14; D15; X7825.8735.03
19Quản trị kinh doanh du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.5326.87
20Quản trị du lịch cộng đồngC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.2526.29