Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VHH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 34.35 | |
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.78 | |||
Kết Hợp | C00; D01; D14; D15 | 36.28 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường | ||
7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.52 | |
ĐT THPT | C00 | 26.52 | |||
Học Bạ | C00 | 27.33 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.33 | |||
7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.83 | |
ĐT THPT | C00 | 27.83 | |||
Học Bạ | C00 | 28.19 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.19 | |||
7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |
ĐT THPT | C00 | 27.43 | |||
Học Bạ | C00 | 27.91 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.91 | |||
7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.97 | |
ĐT THPT | C00 | 27.97 | |||
Học Bạ | C00 | 27.88 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.88 | |||
7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.83 | |
ĐT THPT | C00 | 27.83 | |||
Học Bạ | C00 | 27.87 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.87 | |||
Kết Hợp | C00 | 28.35 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường | ||
Kết Hợp | D01; D14; C19 | 27.35 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường | ||
7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 27 | |
ĐT THPT | C00 | 28 | |||
Học Bạ | C00 | 28 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 27 | |||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.9 | |
ĐT THPT | C00 | 28.9 | |||
Học Bạ | C00 | 28.54 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.54 | |||
7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.5 | |
ĐT THPT | C00 | 25.5 | |||
Học Bạ | C00 | 27.09 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.09 | |||
7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 22.85 | |
ĐT THPT | C00 | 23.85 | |||
Học Bạ | C00 | 26.04 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.04 | |||
7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.1 | |
ĐT THPT | C00 | 27.1 | |||
Học Bạ | C00 | 27.58 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.58 | |||
Kết Hợp | C00 | 26.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | 25.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường | ||
7320305 | Bảo tàng học | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.5 | |
ĐT THPT | C00 | 26.5 | |||
Học Bạ | C00 | 27.43 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |||
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.8 | |
ĐT THPT | C00 | 25.8 | |||
Học Bạ | C00 | 26.98 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.98 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.8 | |
ĐT THPT | C00 | 28.8 | |||
Học Bạ | C00 | 28.36 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.36 | |||
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.15 | |||
Học Bạ | C00 | 27.46 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.46 | |||
7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | C00 | 27.67 | |
ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.67 | |||
Học Bạ | C00 | 27.71 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.71 | |||
7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 33.33 | |
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.03 | |||
Kết Hợp | D01; D09; D14; D15 | 31.96 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường | ||
7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00 | 27.94 | |
ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.94 | |||
Học Bạ | C00 | 27.87 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.87 | |||
7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | ĐT THPT | C00 | 27.43 | |
ĐT THPT | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |||
Học Bạ | C00 | 27.29 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.29 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 34.35
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 35.78
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 36.28
Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Mã ngành: 7229040A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7229040A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Mã ngành: 7229040A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.33
Mã ngành: 7229040A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7229040B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7229040B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7229040B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.19
Mã ngành: 7229040B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.19
Mã ngành: 7229040C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.43
Mã ngành: 7229040C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7229040C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7229040C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7229042A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Mã ngành: 7229042A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.97
Mã ngành: 7229042A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.88
Mã ngành: 7229042A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.88
Mã ngành: 7229042B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7229042B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7229042B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Mã ngành: 7229042B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7229042B
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.35
Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Mã ngành: 7229042B
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Mã ngành: 7229042D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7229042D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7229042D
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7229042D
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.54
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.54
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.09
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.85
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.04
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 25.04
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Mã ngành: 7320305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7320305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7320305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7320305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.43
Mã ngành: 7320402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7320402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7320402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7320402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 25.98
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.36
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.36
Mã ngành: 7810101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7810101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Mã ngành: 7810101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.46
Mã ngành: 7810101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.46
Mã ngành: 7810101B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7810101B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.67
Mã ngành: 7810101B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.71
Mã ngành: 7810101B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Mã ngành: 7810101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 33.33
Mã ngành: 7810101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 35.03
Mã ngành: 7810101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 31.96
Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.94
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.43
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.29