Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 25.8 | |||
2 | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 25.95 | |||
3 | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | |||
4 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; C14; D01; D14; D15 | 25.95 | |||
5 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; C14; D01; D14; D15 | 26.55 | |||
6 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 24.8 | |||
7 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 25 | |||
8 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15 | 24.95 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 26.8 | |||
2 | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 26.95 | |||
3 | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D14; D15 | 27.75 | |||
4 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; C14; D01; D14; D15 | 26.95 | |||
5 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; C14; D01; D14; D15 | 27.55 | |||
6 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 25.8 | |||
7 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 26 | |||
8 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15 | 26 |